VIETNAMESE

sự chính xác

độ chuẩn xác

ENGLISH

accuracy

  
NOUN

/ˈækjərəsi/

precision

Sự chính xác là không có sai sót, không có sai lệch, đúng hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có thể dự đoán những thay đổi với mức độ chính xác đáng kinh ngạc.

We can predict changes with a surprising degree of accuracy.

2.

Tôi nghi ngờ tính chính xác của tuyên bố của anh ta.

I doubt the accuracy of his statement.

Ghi chú

Có hai khái niệm dễ nhầm lẫn là accuracy và precision

- accuracy là đúng, chính xác, nghĩa là sát với tiêu chuẩn.

Ví dụ: They question the accuracy of the information in the file (Họ nghi ngờ tính cách chính xác của tin tức trong hồ sơ)

- precision cũng có nghĩa là chính xác nhưng nhấn mạnh đến khả năng có thể tạo được kết quả y hệt như mẫu nếu có những điều kiện tương tự.

Ví dụ: He wrote with precision (Anh ta viết rất chính xác) (dùng chữ đúng, hành văn mạch lạc).