VIETNAMESE

tình cảnh eo hẹp

ENGLISH

financial difficulty

  
PHRASE

/fəˈnænʃəl ˈdɪfəkəlti/

financial distress

Tình cảnh eo hẹp là tình trạng khó khăn túng thiếu về mặt tiền bạc, vật chất

Ví dụ

1.

Vượt qua tình cảnh eo hẹp chưa bao giờ là một việc dễ dàng.

Overcoming financial difficulty is never an easy task.

2.

Nhiều gia đình vẫn đối mặt với tình cảnh eo hẹp trong thời hiện đại.

Many families still face financial difficulty in modern time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt difficulty distress nha! - Difficulty (Khó khăn): sự phức tạp, gian nan, đòi hỏi nhiều nỗ lực để thực hiện hoặc vượt qua một nhiệm vụ/tình cảnh nào đó. Ví dụ: The difficulty of the task was underestimated. (Mức độ khó khăn của nhiệm vụ đã bị đánh giá thấp.) - Distress (Khủng hoảng, đau khổ): trạng thái tinh thần hoặc thể chất khó chịu, đau đớn, thường gây ra bởi một trải nghiệm tiêu cực. Ví dụ: The distress of the refugees was palpable. (Sự đau khổ của những người tị nạn là có thể cảm nhận được.) Kết luận: Difficulty tập trung vào tính chất khách quan của một nhiệm vụ hoặc tình huống, trong khi distress tập trung vào cảm nhận chủ quan của một người về một nhiệm vụ hoặc tình huống. Ví dụ: Learning a new language can be of difficulty, but it does not always lead to emotional distress. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng nó không nhất thiết phải gây khủng hoảng.)