VIETNAMESE

cách đọc

phát âm, cách phát biểu

word

ENGLISH

reading

  
NOUN

/ˈriːdɪŋ/

interpretation

Cách đọc là phương pháp phát âm hoặc cách hiểu một từ, câu, hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Cách đọc bài thơ của cô ấy đầy cảm xúc.

Her reading of the poem was emotional.

2.

Cách đọc văn bản cổ cần kỹ năng.

The reading of ancient texts requires skill.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reading khi nói hoặc viết nhé! check Speed reading – Đọc nhanh Ví dụ: She practiced speed reading to finish her books more quickly. (Cô ấy luyện tập 'đọc nhanh' để hoàn thành các cuốn sách nhanh hơn.) check Reading comprehension – Hiểu bài đọc Ví dụ: His reading comprehension improved after a few months of study. (Khả năng 'hiểu bài đọc' của anh ấy đã cải thiện sau vài tháng học tập.) check Reading habits – Thói quen đọc sách Ví dụ: Developing good reading habits can greatly improve your knowledge. (Phát triển 'thói quen đọc sách' tốt có thể cải thiện đáng kể kiến thức của bạn.)