VIETNAMESE

tình bạn khác giới

ENGLISH

cross-sex friendship

  
PHRASE

/krɔs-sɛks ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn khác giới là một mối quan hệ bạn bè giữa hai hay nhiều người thuộc giới tính khác nhau.

Ví dụ

1.

Tình bạn khác giới có thể phát triển mạnh mẽ với sự tôn trọng và cảm thông lẫn nhau.

Cross-sex friendships can thrive with mutual respect and understanding.

2.

Tình bạn khác giới đang ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại

Cross-sex friendships are on the rise in modern society

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số verb collocations của "friendship" nha! Giai đoạn bắt đầu: - to form a friendship (kết bạn) - to strike up a friendship (kết bạn một cách nhanh chóng) - to develop / nurture a friendship (phát triển tình bạn) Ví dụ: I formed a friendship with my neighbor when we moved into the same apartment building. (Tôi đã kết bạn với hàng xóm của mình khi chúng tôi chuyển đến cùng một tòa nhà chung cư.) Giai đoạn duy trì - to maintain a friendship (duy trì tình bạn) Ví dụ: We've been trying to maintain our friendship even though we live in different cities. (Chúng tôi đang cố gắng duy trì tình bạn của mình mặc dù chúng tôi sống ở các thành phố khác nhau.) Giai đoạn kết thúc - to end a friendship (kết thúc tình bạn) Ví dụ: I had to end my friendship with my best friend when he started dating my ex-girlfriend. (Tôi đã phải kết thúc tình bạn với người bạn thân nhất của mình khi anh ấy bắt đầu hẹn hò với bạn gái cũ của tôi.)