VIETNAMESE

tin sốt dẻo

word

ENGLISH

Hot gossip

  
NOUN

/hɒt ˈɡɒsɪp/

Fresh scoop

“Tin sốt dẻo” là tin tức thú vị và mới nhất, thường mang tính giải trí hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Tạp chí nổi tiếng với việc xuất bản tin sốt dẻo.

The magazine is known for publishing hot gossip.

2.

Tin sốt dẻo lan nhanh trong nhóm bạn bè.

Hot gossip spreads rapidly among friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot gossip (Tin sốt dẻo) nhé! Juicy rumor - Tin đồn sốt dẻo Phân biệt: Juicy rumor là tin đồn thú vị, hấp dẫn, thường mang tính giải trí, lan truyền nhanh như hot gossip. Ví dụ: The media couldn’t resist reporting on the juicy rumor about the celebrity couple. (Truyền thông không thể cưỡng lại việc đưa tin đồn sốt dẻo về cặp đôi nổi tiếng.) Scandalous news - Tin bê bối Phân biệt: Scandalous news là tin có nội dung tiêu cực, gây tai tiếng, thường đi kèm yếu tố gây sốc hoặc không ngờ. Ví dụ: The magazine thrives on scandalous news about famous people. (Tạp chí sống nhờ vào các tin bê bối về người nổi tiếng.) Entertainment buzz - Tin rộn ràng giới giải trí Phân biệt: Entertainment buzz mô tả làn sóng bàn tán sôi nổi trong giới showbiz, lan truyền rộng rãi như hot gossip. Ví dụ: The award-night mishap created a lot of entertainment buzz. (Sự cố đêm trao giải đã tạo ra nhiều bàn tán rộn ràng trong giới giải trí.)