VIETNAMESE
tin nóng
ENGLISH
Hot news
/hɒt nuːz/
Breaking news
“Tin nóng” là các tin tức quan trọng, cần được đưa ngay lập tức đến công chúng.
Ví dụ
1.
Kênh truyền hình đã ngắt để đưa tin nóng.
The channel interrupted with hot news coverage.
2.
Tin nóng thường nhanh chóng thu hút sự chú ý của công chúng.
Hot news often garners public attention quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot news (Tin nóng) nhé!
Breaking story - Tin vừa xảy ra
Phân biệt:
Breaking story nhấn mạnh vào một sự kiện mới phát sinh và đang diễn ra, tương tự hoặc mạnh hơn hot news.
Ví dụ:
We interrupted this program for a breaking story from the capital.
(Chúng tôi ngắt chương trình để đưa tin vừa xảy ra từ thủ đô.)
Hot topic - Chủ đề nóng
Phân biệt:
Hot topic là chủ đề được bàn luận rộng rãi trên truyền thông, mang tính giật gân và gây chú ý.
Ví dụ:
The scandal quickly became a hot topic online.
(Vụ bê bối nhanh chóng trở thành chủ đề nóng trên mạng.)
Trending news - Tin đang thịnh hành
Phân biệt:
Trending news là các bản tin đang được chia sẻ, thảo luận nhiều nhất, thường xuất hiện trên mạng xã hội.
Ví dụ:
This became the most trending news of the week.
(Đây trở thành bản tin đang thịnh hành nhất trong tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết