VIETNAMESE

nọng

Nếp gấp dưới cằm

word

ENGLISH

Double chin

  
NOUN

/ˈdʌbl tʃɪn/

Chin fold

Nọng là lớp mỡ dư thừa dưới cằm hoặc cổ.

Ví dụ

1.

Tập thể dục giúp giảm nọng.

Exercise reduces a double chin.

2.

Nọng thường xuất hiện khi tăng cân.

A double chin often appears with weight gain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chin khi nói hoặc viết nhé! check Raise your chin – ngẩng cằm lên Ví dụ: She walked into the room with her chin raised. (Cô ấy bước vào phòng với cằm ngẩng cao.) check Point to the chin – chỉ vào cằm Ví dụ: He pointed to his chin to show where he got hit. (Anh ấy chỉ vào cằm để cho thấy nơi bị đánh.) check Chin up – đừng nản, hãy vững vàng Ví dụ: Chin up, things will get better soon. (Đừng nản, mọi thứ sẽ sớm tốt hơn thôi.) check Rest your chin – tì cằm Ví dụ: She sat quietly, resting her chin on her hands. (Cô ấy ngồi yên, tì cằm lên tay.)