VIETNAMESE

Nòng

Phần nòng, ống súng

word

ENGLISH

Barrel

  
NOUN

/ˈbærəl/

Tube, tube of a gun

“Nòng” là phần đầu của một vũ khí, thường chỉ phần phía trước của súng hoặc vũ khí hỏa lực.

Ví dụ

1.

Anh ta đã nạp đạn và nhắm nòng súng vào mục tiêu.

He loaded the gun and aimed the barrel at the target.

2.

Anh ta đã nạp đạn và nhắm nòng súng

He loaded the gun and aimed the barrel

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Barrel nhé! check Over a barrel - Bị đặt vào thế khó, không có lựa chọn Ví dụ: They had him over a barrel during the negotiation. (Họ đã đặt anh ta vào thế khó trong cuộc đàm phán.) check Scrape the bottom of the barrel - Phải dùng đến thứ ít giá trị hoặc kém chất lượng Ví dụ: The chef was scraping the bottom of the barrel with those leftover ingredients. (Đầu bếp phải dùng những nguyên liệu còn lại kém chất lượng.)