VIETNAMESE
tin nhắn thoại
ENGLISH
Voicemail
/ˈvɔɪsˌmeɪl/
Audio message
“Tin nhắn thoại” là thông điệp được ghi âm và gửi qua điện thoại hoặc ứng dụng trực tuyến.
Ví dụ
1.
Cô ấy để lại một tin nhắn thoại cho đồng nghiệp.
She left a voicemail for her colleague.
2.
Tin nhắn thoại tiện lợi để để lại hướng dẫn chi tiết.
Voicemails are convenient for leaving detailed instructions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Voicemail nhé!
Voice message – Tin nhắn thoại
Phân biệt:
Voice message thường được sử dụng trong các ứng dụng nhắn tin trực tuyến, như WhatsApp hoặc Messenger.
Ví dụ:
She sent a voice message instead of typing.
(Cô ấy gửi một tin nhắn thoại thay vì gõ.)
Answering machine message – Tin nhắn máy trả lời
Phân biệt:
Answering machine message thường được dùng trong các hệ thống điện thoại cố định cũ, khi người nhận không trả lời cuộc gọi.
Ví dụ:
The caller left a message on the answering machine.
(Người gọi đã để lại một tin nhắn trên máy trả lời tự động.)
Audio note – Ghi chú âm thanh
Phân biệt:
Audio note thường không dùng cho liên lạc, mà để ghi lại lời nhắc hoặc thông tin cá nhân.
Ví dụ:
He recorded an audio note to remember the details.
(Anh ấy ghi lại một ghi chú âm thanh để nhớ các chi tiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết