VIETNAMESE

nhắn tin

gửi tin nhắn

ENGLISH

text

  
NOUN

/tɛkst/

Nhắn tin là việc giao tiếp bằng các đoạn văn bản thông qua điện thoại để gửi thông tin đến một người nào đó.

Ví dụ

1.

Nhắn tin trong lúc lái xe thường gây ra các vụ tai nạn đường bộ.

Texting is a big factor in road accidents.

2.

Anh ấy nhắn tin cho tôi mỗi ngày để hỏi các vấn đề liên quan đến công việc.

He texts me every day to ask about work related issues.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có một vài động từ về việc giao tiếp dễ nhầm lẫn như chat, text, blab; chúng ta cùng phân biệt nha!

- text (nhắn tin) là việc giao tiếp bằng các đoạn văn bản. (Texting is a big factor in road accidents. - Nhắn tin trong lúc lái xe thường gây ra các vụ tai nạn đường bộ.)

- chat (nói chuyện phiếm) là việc nói chuyện chung chung, không thiết thực và thường khá vô bổ. (Chatting could be good, it helps you relax your mind. - Nói chuyện phiếm cũng tốt mà, nó giúp bạn thư giãn đầu óc.)

- blab (lảm nhảm) là việc cố gắng nói những câu chuyện không đâu (She just blabs to anyone who will listen. - Cô ấy chỉ lảm nhảm với bất cứ ai chịu lắng nghe.)