VIETNAMESE

tín ngưỡng tôn giáo

word

ENGLISH

religious belief

  
NOUN

/rɪˈlɪdʒ.əs bɪˈliːf/

faith

Tín ngưỡng tôn giáo là niềm tin và thực hành tôn thờ các đấng thần linh.

Ví dụ

1.

Tín ngưỡng tôn giáo định hình các truyền thống và thực hành văn hóa.

Religious beliefs shape cultural traditions and practices.

2.

Niềm tin tôn giáo của cô ấy đã truyền cảm hứng để cô làm việc cho cộng đồng.

Her religious beliefs inspired her to work for the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của religious belief nhé! check Faith - Đức tin Phân biệt: Faith là niềm tin vào một đấng tối cao hoặc nguyên lý tôn giáo, nhưng có thể không bao hàm các hành động tôn thờ như religious belief. Ví dụ: She has deep faith in her religion and practices it daily. (Cô ấy có đức tin sâu sắc vào tôn giáo của mình và thực hành hàng ngày.) check Spiritual belief - Niềm tin tâm linh Phân biệt: Spiritual belief nhấn mạnh vào những niềm tin mang tính tâm linh, có thể không gắn liền với một tôn giáo cụ thể như religious belief. Ví dụ: Many people follow spiritual beliefs without adhering to organized religion. (Nhiều người theo các niềm tin tâm linh mà không theo tôn giáo có tổ chức.) check Doctrine - Giáo lý Phân biệt: Doctrine là hệ thống nguyên lý tôn giáo được dạy và theo đuổi, trong khi religious belief có thể chỉ đơn giản là niềm tin cá nhân. Ví dụ: The Catholic doctrine is based on the teachings of the Bible and the Church. (Giáo lý Công giáo dựa trên những lời dạy trong Kinh Thánh và Giáo hội.) check Spiritual practice - Thực hành tâm linh Phân biệt: Spiritual practice tập trung vào các hoạt động thực hành tâm linh, trong khi religious belief là về niềm tin căn bản. Ví dụ: Spiritual practice can include meditation, prayer, and mindfulness. (Thực hành tâm linh có thể bao gồm thiền định, cầu nguyện và chánh niệm.)