VIETNAMESE
tín ngưỡng phồn thực
ENGLISH
fertility cult
/ˈfɜːr.tɪl.ɪ.ti kʌlt/
Tín ngưỡng phồn thực là tín ngưỡng tôn thờ sự sinh sản và khả năng tái sinh.
Ví dụ
1.
Tín ngưỡng phồn thực đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ cổ đại.
The fertility cult played a vital role in ancient rituals.
2.
Tín ngưỡng phồn thực tượng trưng cho chu kỳ của sự sống và tái sinh.
The fertility cult symbolizes the cycle of life and rebirth.
Ghi chú
Từ fertility cult là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Paganism - Ngoại giáo
Ví dụ:
Many fertility cults originated in ancient pagan religions.
(Nhiều tín ngưỡng phồn thực bắt nguồn từ các tôn giáo ngoại giáo cổ đại.)
Sacred rituals - Nghi lễ thiêng liêng
Ví dụ:
Fertility cults often performed sacred rituals to promote agricultural prosperity.
(Các tín ngưỡng phồn thực thường thực hiện các nghi lễ thiêng liêng để thúc đẩy sự phồn vinh của nông nghiệp.)
Mother goddess - Nữ thần mẹ
Ví dụ:
Many fertility cults worshipped a mother goddess as the source of life and renewal.
(Nhiều tín ngưỡng phồn thực thờ phụng một nữ thần mẹ như nguồn gốc của sự sống và tái sinh.)
Reproductive symbolism - Biểu tượng sinh sản
Ví dụ:
Statues and carvings in fertility cults often contained reproductive symbolism.
(Tượng và chạm khắc trong các tín ngưỡng phồn thực thường mang biểu tượng sinh sản.)
Spring festivals - Lễ hội mùa xuân
Ví dụ:
Spring festivals in many cultures are linked to fertility cult traditions.
(Các lễ hội mùa xuân trong nhiều nền văn hóa có liên quan đến các truyền thống của tín ngưỡng phồn thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết