VIETNAMESE
ngường ngượng
ENGLISH
slightly embarrassed
/ˈslaɪtli ɪmˈbær.əst/
“Ngường ngượng” là cảm giác hơi khó xử, bối rối khi không quen với tình huống hoặc môi trường mới.
Ví dụ
1.
Tôi cảm thấy ngường ngượng vì sai lầm của mình.
I felt slightly embarrassed by my mistake.
2.
Anh ấy ngường ngượng vì câu hỏi của cô ấy.
He was slightly embarrassed by her question.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của embarrassed nhé!
Ashamed - Xấu hổ vì cảm giác tội lỗi
Phân biệt:
Ashamed mang nghĩa xấu hổ do cảm giác tội lỗi hoặc làm sai điều gì đó.
Ví dụ:
He felt ashamed after breaking his promise.
(Anh ấy cảm thấy ngượng vì đã thất hứa.)
Flustered - Lúng túng do áp lực
Phân biệt:
Flustered thường ám chỉ cảm giác lúng túng do bị áp lực hoặc mất tự tin.
Ví dụ:
She became flustered during the presentation.
(Cô ấy ngượng và lúng túng trong buổi thuyết trình.)
Self-conscious - Lo lắng về cách người khác nhìn nhận mình
Phân biệt:
Self-conscious ám chỉ cảm giác lo lắng về cách người khác nhìn nhận mình.
Ví dụ:
He felt self-conscious about his appearance.
(Anh ấy ngượng ngùng về ngoại hình của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết