VIETNAMESE

tin mừng

word

ENGLISH

Good news

  
NOUN

/ɡʊd nuːz/

Positive updates

“Tin mừng” là thông tin mang lại niềm vui hoặc sự hân hoan cho người nhận.

Ví dụ

1.

Thông báo chứa đầy tin mừng.

The announcement was full of good news.

2.

Tin mừng làm sáng bừng ngày của mọi người.

Good news brightens everyone’s day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good news (Tin mừng) nhé! check Glad tidings - Tin vui Phân biệt: Glad tidings là cách nói cổ điển hoặc trang trọng của good news, thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh lịch sự. Ví dụ: The letter brought glad tidings about the birth of a child. (Bức thư mang đến tin vui về sự ra đời của một đứa trẻ.) check Positive news - Tin tích cực Phân biệt: Positive news là tin tức mang lại cảm giác tích cực, hy vọng, có thể dùng thay thế cho good news trong nhiều tình huống. Ví dụ: Finally, some positive news about the economy came out. (Cuối cùng đã có một số tin tích cực về nền kinh tế.) check Happy update - Cập nhật vui Phân biệt: Happy update là cụm từ nhẹ nhàng, mang tính thông báo tin vui theo phong cách thân thiện. Ví dụ: We received a happy update about his recovery. (Chúng tôi nhận được một cập nhật vui về sự hồi phục của anh ấy.)