VIETNAMESE

tin mới nhất

word

ENGLISH

Breaking news

  
NOUN

/ˈbreɪkɪŋ nuːz/

Current headlines

“Tin mới nhất” là các thông tin vừa được cập nhật, thường có tính thời sự cao.

Ví dụ

1.

Tin mới nhất đưa tin về trận động đất trong thành phố.

Breaking news reported an earthquake in the city.

2.

Tin mới nhất thu hút sự chú ý ngay lập tức.

Breaking news attracts immediate attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breaking news (Tin mới nhất) nhé! check Urgent news - Tin khẩn Phân biệt: Urgent news là những tin tức được truyền tải ngay lập tức do tính cấp bách, gần nghĩa với breaking news về mặt thời gian. Ví dụ: The channel interrupted regular programming for urgent news. (Kênh truyền hình đã ngắt chương trình thông thường để đưa tin khẩn.) check Hot news - Tin nóng Phân biệt: Hot news là các tin được nhiều người quan tâm trong thời điểm đó, thường trùng với breaking news về mức độ lan truyền nhanh. Ví dụ: The scandal became hot news within hours. (Vụ bê bối trở thành tin nóng chỉ trong vài giờ.) check News alert - Cảnh báo tin tức Phân biệt: News alert là tin tức gửi đến ngay lập tức qua hệ thống thông báo, rất giống breaking news về tính thời sự cao. Ví dụ: A news alert was sent to all users about the earthquake. (Một cảnh báo tin tức đã được gửi đến tất cả người dùng về trận động đất.)