VIETNAMESE

tin mới

word

ENGLISH

Latest news

  
NOUN

/ˈleɪtəst nuːz/

Recent updates

“Tin mới” là các thông tin cập nhật gần đây nhất về một sự kiện hoặc vấn đề.

Ví dụ

1.

Trang web cung cấp tin mới mỗi giờ.

The website provides the latest news every hour.

2.

Tin mới giúp mọi người cập nhật thông tin.

Latest news helps people stay informed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Latest news (Tin mới) nhé! check Recent news - Tin tức gần đây Phân biệt: Recent news đề cập đến các tin tức xảy ra gần thời điểm hiện tại, tương tự latest news nhưng không nhất thiết phải là mới nhất. Ví dụ: Have you heard the recent news about the new policy? (Bạn đã nghe tin tức gần đây về chính sách mới chưa?) check Current news - Tin hiện tại Phân biệt: Current news nói đến tin tức đang được theo dõi hoặc thảo luận, không nhất thiết mới như latest news. Ví dụ: The website provides updates on current news events worldwide. (Trang web cung cấp cập nhật về các sự kiện tin tức hiện tại trên toàn thế giới.) check Up-to-date news - Tin cập nhật Phân biệt: Up-to-date news mang nghĩa tin tức đã được cập nhật đến thời điểm hiện tại, tương đương gần nhất với latest news. Ví dụ: Stay tuned for up-to-date news on the election results. (Hãy theo dõi để cập nhật tin tức mới nhất về kết quả bầu cử.)