VIETNAMESE

tín đồ mới

word

ENGLISH

new enthusiast

  
NOUN

/nju ɛnˈθuziˌæst/

newcomer

Tín đồ mới là cụm từ chỉ những người mới tìm hiểu và quan tâm đến một lĩnh vực, một tôn giáo, một triết lý, hoặc một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Là một tín đồ mới trong làng nhiếp ảnh, anh ta háo hức học các kỹ thuật khác nhau.

As a new enthusiast in photography, he's eager to learn about different techniques.

2.

Là một tín đồ mới trong làm vườn, cô ta háo hức bắt đầu được tự mình trồng rau.

Being a new enthusiast in gardening, she's excited to start planting her own vegetables.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enthusiast nhé! check Devotee - Người hâm mộ cuồng nhiệt, tín đồ Phân biệt: Devotee nhấn mạnh sự tận tâm, trung thành với một sở thích, tôn giáo hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: She is a devotee of classical music and attends every concert. (Cô ấy là một tín đồ của nhạc cổ điển và tham gia mọi buổi hòa nhạc.) check Fanatic - Người cuồng nhiệt, cuồng tín Phân biệt: Fanatic mang sắc thái mạnh mẽ hơn, có thể chỉ sự đam mê thái quá hoặc cực đoan đối với một chủ đề nào đó. Ví dụ: He is a football fanatic who never misses a match. (Anh ấy là một người cuồng bóng đá, không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.) check Aficionado - Người đam mê, người am hiểu Phân biệt: Aficionado thường dùng để chỉ những người có sự hiểu biết sâu rộng và đam mê thực sự đối với một lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực, thể thao, v.v. Ví dụ: He is a wine aficionado who can distinguish different grape varieties. (Anh ấy là một người đam mê rượu vang, có thể phân biệt các loại nho khác nhau.)