VIETNAMESE
tin cậy
tin tưởng
ENGLISH
trust
/trʌst/
believe
Tin cậy là đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào.
Ví dụ
1.
Em gái tôi đã cảnh báo tôi không nên tin cậy anh ta.
My sister warned me not to trust him.
2.
Cô ấy hoàn toàn tin tưởng Alan.
She trusts Alan implicitly.
Ghi chú
Một số verb/phrasal verb trong tiếng Anh thường gặp dùng để chỉ “sự tin tưởng”
- trust: tin cậy
- believe: tin tưởng
- rely on: nhờ cậy
- count on: dựa vào
- depend on: nhờ vào
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết