VIETNAMESE

kiếm ăn

tìm kiếm, sinh tồn

word

ENGLISH

forage

  
VERB

/ˈfɒrɪdʒ/

search, hunt

“Kiếm ăn” là hành động tìm kiếm thức ăn hoặc nguồn sống.

Ví dụ

1.

Các loài động vật kiếm ăn trong rừng để tìm thức ăn.

Animals forage in the forest for food.

2.

Kiếm ăn là một kỹ năng sinh tồn cho nhiều loài.

Foraging is a survival skill for many species.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của forage nhé! check Search for food – Tìm kiếm thức ăn Phân biệt: Search for food là cách diễn đạt đơn giản và sát nghĩa nhất với forage, dùng trong cả tự nhiên và đời sống. Ví dụ: Animals search for food at night to avoid predators. (Động vật tìm kiếm thức ăn vào ban đêm để tránh kẻ săn mồi.) check Scavenge – Lục lọi thức ăn Phân biệt: Scavenge mang sắc thái mạnh hơn forage, thường ám chỉ việc kiếm ăn từ đồ bỏ đi hoặc trong điều kiện khó khăn. Ví dụ: The foxes scavenged for scraps behind the restaurant. (Lũ cáo lục lọi thức ăn thừa sau nhà hàng.) check Hunt for nourishment – Săn tìm thức ăn Phân biệt: Hunt for nourishment là cách diễn đạt trang trọng hơn cho forage, thường dùng trong ngữ cảnh sinh tồn. Ví dụ: The villagers hunted for nourishment in the forest. (Dân làng săn tìm thức ăn trong rừng.)