VIETNAMESE

nhau

rau thai, nhau thai

word

ENGLISH

placenta

  
NOUN

/pləˈsen.tə/

afterbirth, birth sac

Nhau là sự tương tác hoặc phần tử nhau thai.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã kiểm tra nhau sau khi em bé ra đời.

The doctor examined the placenta after the baby was born.

2.

Nhau thai là cơ quan quan trọng cung cấp dinh dưỡng cho em bé.

The placenta is an important organ for the nourishment of the baby.

Ghi chú

Nhau là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhau nhé! check Nghĩa 1: Biểu thị tác động qua lại giữa hai bên. Tiếng Anh: each other Ví dụ: They hugged each other tightly before parting. Họ ôm nhau thật chặt trước khi chia tay. check Nghĩa 2: Biểu thị sự liên kết thân thiết, gắn bó giữa hai bên. Tiếng Anh: together Ví dụ: They went through many ups and downs together. Họ đã cùng nhau trải qua bao thăng trầm.