VIETNAMESE

Cách

phương pháp

word

ENGLISH

Method

  
NOUN

/ˈmɛθəd/

way, approach

Cách là phương pháp hoặc cách thức để thực hiện điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cách họ sử dụng rất sáng tạo.

The method they used was innovative.

2.

Anh ấy phát triển một cách mới để dạy toán.

He developed a new method for teaching math.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Method nhé! check Approach - Cách tiếp cận hoặc phương pháp giải quyết vấn đề Phân biệt: Approach thể hiện cách tiếp cận để xử lý một tình huống hoặc vấn đề. Ví dụ: This teaching method is a modern approach to learning. (Phương pháp giảng dạy này là cách tiếp cận hiện đại với việc học.) check Technique - Kỹ thuật hoặc phương pháp cụ thể để làm điều gì đó Phân biệt: Technique mô tả một phương pháp hoặc kỹ năng cụ thể trong một lĩnh vực. Ví dụ: The artist used a unique painting technique. (Họa sĩ đã sử dụng một kỹ thuật vẽ độc đáo.) check Procedure - Quy trình hoặc cách làm được xác định rõ ràng Phân biệt: Procedure mô tả một loạt các bước được thiết lập để đạt mục tiêu. Ví dụ: The method involves a standard procedure. (Phương pháp này bao gồm một quy trình tiêu chuẩn.) check Strategy - Chiến lược hoặc kế hoạch để đạt mục tiêu Phân biệt: Strategy nhấn mạnh vào việc lập kế hoạch để đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ: The method relies on an effective strategy. (Phương pháp dựa vào một chiến lược hiệu quả.) check System - Hệ thống hoặc phương pháp tổ chức để đạt mục tiêu Phân biệt: System mô tả một tập hợp các nguyên tắc hoặc phương pháp liên kết với nhau. Ví dụ: This is a system of solving problems. (Đây là một hệ thống giải quyết vấn đề.)