VIETNAMESE

tiểu thư

ENGLISH

lady

  
NOUN

/ˈleɪdi/

maiden, damsel

Tiểu thư là thiếu nữ con nhà quyền quí trong xã hội phong kiến, chưa lấy chồng

Ví dụ

1.

Cô tiểu thư bước đi duyên dáng trong khu vườn.

The young lady walked gracefully in the garden.

2.

Anh ấy chào tiểu thư với một nụ cười lịch sự.

He greeted the lady with a polite smile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lady, madame maiden nha! - Lady (tiểu thư, quý cô, quý bà): từ gọi chung cho một người phụ nữ trưởng thành có địa vị xã hội cao, có thể được sử dụng bất kể tuổi tác hoặc tình trạng hôn nhân. Ví dụ: The lady in the red dress is very beautiful." (Người phụ nữ mặc váy đỏ rất xinh đẹp.) - Madame (quý bà): từ lịch sự dùng để gọi một người phụ nữ đã kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc xã hội. Ví dụ: I would like to speak to Madame Smith. (Tôi muốn nói chuyện với bà Smith.) - Maiden (thiếu nữ): từ chỉ một người phụ nữ trẻ chưa kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử. Ví dụ: The maiden was kidnapped by a dragon." (Người thiếu nữ bị con rồng bắt cóc.)