VIETNAMESE

Nơi tiêu thụ

Khu vực tiêu thụ

word

ENGLISH

Consumption site

  
NOUN

/kənˈsʌmpʃən saɪt/

Market area

“Nơi tiêu thụ” là địa điểm hàng hóa được bán hoặc sử dụng.

Ví dụ

1.

Nơi tiêu thụ được quản lý chặt chẽ.

The consumption site is heavily regulated.

2.

Sản phẩm được giao đến nơi tiêu thụ.

Products are delivered to the consumption site.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Consumption Site nhé! check Consumption Area – Khu vực tiêu thụ Phân biệt: Consumption Area mô tả nơi mà hàng hóa hoặc dịch vụ được tiêu thụ hoặc sử dụng. Ví dụ: The consumption area in the market was filled with food stands and restaurants. (Khu vực tiêu thụ trong chợ đầy ắp các gian hàng thực phẩm và nhà hàng.) check Service Area – Khu vực dịch vụ Phân biệt: Service Area mô tả nơi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng. Ví dụ: The service area was well-organized to handle customer needs efficiently. (Khu vực dịch vụ được tổ chức tốt để xử lý nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.) check Retail Space – Không gian bán lẻ Phân biệt: Retail Space mô tả không gian hoặc cửa hàng nơi các sản phẩm được bán cho khách hàng. Ví dụ: The retail space in the shopping mall was leased to several brands. (Không gian bán lẻ trong trung tâm mua sắm đã được cho thuê cho vài thương hiệu.)