VIETNAMESE

Lượng tiêu thụ

Khối lượng bán hàng

word

ENGLISH

Sales volume

  
NOUN

/seɪlz ˈvɒljuːm/

Sales quantity

“Lượng tiêu thụ” là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được bán ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Lượng tiêu thụ sản phẩm tăng nhanh chóng.

The product’s sales volume increased rapidly.

2.

Theo dõi lượng tiêu thụ giúp nhận diện xu hướng.

Monitoring sales volume helps identify trends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sales volume nhé! check Sales quantity - Lượng bán hàng Phân biệt: Sales quantity là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được bán trong một khoảng thời gian, tương tự như sales volume, nhưng có thể nhấn mạnh vào số lượng hơn là giá trị. Ví dụ: The sales quantity of the new product exceeded expectations. (Lượng bán hàng của sản phẩm mới vượt quá mong đợi.) check Sales figures - Số liệu bán hàng Phân biệt: Sales figures là các số liệu thống kê về doanh số bán hàng, có thể bao gồm cả doanh thu và số lượng bán ra, trong khi sales volume chỉ liên quan đến số lượng bán hàng. Ví dụ: The sales figures for this quarter showed a significant increase. (Các số liệu bán hàng của quý này cho thấy sự tăng trưởng đáng kể.) check Units sold - Số đơn vị bán ra Phân biệt: Units sold chỉ số lượng đơn vị sản phẩm được bán ra trong một khoảng thời gian, tương tự như sales volume, nhưng có thể chỉ rõ từng đơn vị sản phẩm cụ thể. Ví dụ: The units sold were much higher than last year’s figures. (Số đơn vị bán ra cao hơn nhiều so với các số liệu của năm ngoái.)