VIETNAMESE
tiểu mục nộp thuế
ENGLISH
Tax subcategory
/tæks ˌsʌbkætəˈgɔri/
Tax breakdown
“Tiểu mục nộp thuế” là mục nhỏ được chỉ định trong biểu mẫu thuế để ghi rõ loại thuế cần nộp.
Ví dụ
1.
Mỗi tiểu mục nộp thuế cần được điền chính xác.
Each tax subcategory must be filled correctly.
2.
Tiểu mục nộp thuế giúp tổ chức báo cáo tài chính.
Tax subcategories help organize financial reports.
Ghi chú
Từ subcategory là một từ ghép của (sub- – phụ, category – hạng mục). Từ gốc tập trung vào phần sub-. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa tiền tố sub- nhé!
Subdivision – tiểu khu / phân khu
Ví dụ:
The city is divided into several subdivisions.
(Thành phố được chia thành nhiều phân khu.)
Subcategory – danh mục phụ
Ví dụ:
This product belongs to the "electronics" subcategory.
(Sản phẩm này thuộc mục phụ “điện tử”.)
Subtype – kiểu phụ
Ví dụ:
This disease has several subtypes.
(Bệnh này có nhiều kiểu phụ.)
Subfield – lĩnh vực phụ
Ví dụ:
Quantum mechanics is a subfield of physics.
(Cơ học lượng tử là một lĩnh vực phụ của vật lý học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết