VIETNAMESE

tiêu đề thư

word

ENGLISH

Letter heading

  
NOUN

/ˈlɛtər ˈhɛdɪŋ/

Letter title

“Tiêu đề thư” là phần nội dung ngắn gọn, nằm trên cùng của một lá thư để chỉ rõ mục đích hoặc đối tượng của thư.

Ví dụ

1.

Tiêu đề thư đã làm rõ nội dung chủ đề.

The letter heading clarified the subject matter.

2.

Tiêu đề thư rõ ràng cải thiện giao tiếp.

A clear letter heading improves communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Letter heading (Tiêu đề thư) nhé! check Letterhead - Đầu thư Phân biệt: Letterhead là phần in sẵn thông tin như tên công ty, địa chỉ trên giấy viết thư, đồng nghĩa sát nhất với letter heading trong ngữ cảnh doanh nghiệp. Ví dụ: The official letterhead includes the company logo and address. (Đầu thư chính thức bao gồm logo và địa chỉ công ty.) check Header - Tiêu đề trên cùng Phân biệt: Header thường chỉ phần thông tin ở đầu tài liệu hoặc email, có thể bao gồm ngày tháng, tên người gửi, tương tự letter heading nhưng rộng hơn. Ví dụ: Ensure the document’s header contains the correct date. (Đảm bảo phần tiêu đề của tài liệu có ngày tháng chính xác.) check Title line - Dòng tiêu đề Phân biệt: Title line là dòng thông tin chính ở đầu thư hoặc biểu mẫu, không mang yếu tố thiết kế như letterhead nhưng vẫn chỉ phần đầu văn bản. Ví dụ: The title line of the letter states the subject clearly. (Dòng tiêu đề của thư nêu rõ chủ đề một cách rõ ràng.)