VIETNAMESE

Sự thủ tiêu

Hủy bỏ, xóa bỏ

word

ENGLISH

Elimination

  
NOUN

/ɪˌlɪm.ɪˈneɪ.ʃən/

"Sự thủ tiêu" là hành động loại bỏ hoặc tiêu diệt một người hoặc sự việc, thường bằng cách bí mật.

Ví dụ

1.

Sự thủ tiêu mối đe dọa đã thành công.

The elimination of the threat was successful.

2.

Sự thủ tiêu chứng cứ đã làm dấy lên nghi ngờ.

The elimination of evidence raised questions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Elimination nhé! check Eliminate (Verb) – Loại bỏ Ví dụ: The team worked hard to eliminate all obstacles to success. (Đội đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ mọi trở ngại đến thành công.) check Eliminatory (Adjective) – Có tính chất loại bỏ Ví dụ: The eliminatory process ensured only the best candidates were selected. (Quy trình loại bỏ đảm bảo chỉ những ứng viên tốt nhất được chọn.) check Eliminated (Past Participle) – Bị loại bỏ Ví dụ: The eliminated players watched the game from the sidelines. (Những cầu thủ bị loại theo dõi trận đấu từ bên lề.)