VIETNAMESE

quy chuẩn

tiêu chuẩn

word

ENGLISH

Standard

  
NOUN

/ˈstændərd/

benchmark

Từ "quy chuẩn" là các tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực được thiết lập để đo lường hoặc đánh giá trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Sản phẩm tuân thủ các quy chuẩn an toàn quốc tế.

The product complies with international safety standards.

2.

Quy chuẩn rất quan trọng để duy trì đảm bảo chất lượng.

Standards are crucial for maintaining quality assurance.

Ghi chú

Từ Standard là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý chất lượng, kỹ thuậtgiáo dục – hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Norm – Chuẩn mực Ví dụ: The system must be aligned with international standards or norms. (Hệ thống phải phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực quốc tế.) check Benchmark – Tiêu chí chuẩn Ví dụ: This product exceeds the minimum benchmark of quality standards. (Sản phẩm này vượt qua tiêu chí chuẩn tối thiểu về tiêu chuẩn chất lượng.) check Specification – Quy định kỹ thuật Ví dụ: All parts must conform to technical specifications outlined in the standards. (Tất cả bộ phận phải tuân thủ các quy định kỹ thuật nêu trong bộ tiêu chuẩn.)