VIETNAMESE

quy trình chuẩn

quy trình tiêu chuẩn

word

ENGLISH

Standard procedure

  
NOUN

/ˈstændərd prəˈsiːʤə/

standard workflow

Từ "quy trình chuẩn" là tập hợp các bước tiêu chuẩn được thiết lập để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Tuân theo quy trình chuẩn giảm thiểu lỗi.

Following the standard procedure minimizes errors.

2.

Quy trình chuẩn đảm bảo tính nhất quán trên toàn đội.

Standard procedures ensure consistency across teams.

Ghi chú

Từ Standard procedure là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị, kiểm soát chất lượngvận hành nội bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành chuẩn Ví dụ: Employees must follow the standard procedure or standard operating procedure (SOP) to avoid errors. (Nhân viên phải tuân theo quy trình chuẩn để tránh sai sót trong quá trình làm việc.) check Established protocol – Quy trình được thiết lập Ví dụ: The team reviewed the established protocol to ensure consistency with the standard procedure. (Nhóm đã rà soát quy trình đã thiết lập để đảm bảo phù hợp với quy trình chuẩn.) check Approved method – Phương pháp được phê duyệt Ví dụ: Each action must follow an approved method based on the organization’s standard procedure. (Mỗi hành động phải tuân theo phương pháp được phê duyệt theo quy trình chuẩn của tổ chức.)