VIETNAMESE
tiêu chuẩn thiết kế
tiêu chuẩn sáng tạo
ENGLISH
Design standard
/dɪˈzaɪn ˈstæn.dəd/
Drafting criteria
Tiêu chuẩn thiết kế là các quy định cần tuân theo trong việc tạo ra sản phẩm hoặc công trình.
Ví dụ
1.
Tòa nhà tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế.
The building complies with design standards.
2.
Tiêu chuẩn thiết kế đảm bảo an toàn cấu trúc.
Design standards ensure structural safety.
Ghi chú
Từ design standard là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blueprint – Bản thiết kế
Ví dụ:
The architect presented a blueprint for the new building.
(Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới.)
Code of practice – Quy tắc thực hành
Ví dụ:
The design must comply with the building code of practice.
(Thiết kế phải tuân thủ quy tắc thực hành xây dựng.)
Specification standard – Tiêu chuẩn thông số thiết kế
Ví dụ:
The project was built according to the specification standards.
(Dự án được xây dựng theo các tiêu chuẩn thông số thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết