VIETNAMESE

Tiết sinh hoạt lớp

Giờ quản lý lớp, giờ sinh hoạt

word

ENGLISH

Homeroom Period

  
NOUN

/ˈhoʊmruːm ˈpɪriəd/

Classroom Meeting, Group Discussion

Tiết sinh hoạt lớp là khoảng thời gian dành cho các hoạt động tập thể, quản lý và trao đổi trong lớp học.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã kết nối với học sinh trong tiết sinh hoạt lớp.

The teacher connected with students during the homeroom period.

2.

Tiết sinh hoạt lớp được thiết kế để thúc đẩy giao tiếp và tổ chức.

Homeroom periods are designed to foster communication and organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homeroom Period nhé! check Class Meeting – Buổi họp lớp Phân biệt: Class meeting tập trung vào các buổi họp để thảo luận hoặc quản lý các vấn đề liên quan đến lớp học. Ví dụ: Class meetings during the homeroom period address important announcements. (Các buổi họp lớp trong tiết sinh hoạt lớp giải quyết các thông báo quan trọng.) check Advisory Session – Phiên cố vấn Phân biệt: Advisory session nhấn mạnh vào việc hướng dẫn và hỗ trợ học sinh bởi giáo viên cố vấn. Ví dụ: Advisory sessions help students plan their academic goals. (Các phiên cố vấn giúp học sinh lên kế hoạch cho các mục tiêu học tập của mình.) check Group Activities – Hoạt động nhóm Phân biệt: Group activities tập trung vào các hoạt động gắn kết và phối hợp giữa các thành viên trong lớp. Ví dụ: Group activities during the homeroom period foster teamwork. (Các hoạt động nhóm trong tiết sinh hoạt lớp thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm.)