VIETNAMESE
tiết chế
kiềm chế, kiềm nén
ENGLISH
moderate
/ˈmɑdəˌreɪt/
control, restrain
Tiết chế là kiểm soát hoặc giảm bớt một hành động để đảm bảo sự cân bằng, tiết kiệm, tránh những hậu quả không mong muốn
Ví dụ
1.
Để có một sức khỏe tốt, bạn cần tiết chế lượng thức ăn và đồ uống không tốt cho sức khỏe.
To have good health, you need to moderate your unhealthy food and drink intake.
2.
Người dẫn chương trình đã cố gắng tiết chế cuộc tranh luận để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có cơ hội phát biểu.
The moderator tried to moderate the debate to ensure that everyone had a chance to speak.
Ghi chú
Cùng DOL học một số cách sử dụng từ moderate khi nói hoặc viết nhé!
Moderate one’s tone – Điều chỉnh giọng điệu
Ví dụ:
She moderated her tone to avoid sounding too harsh.
(Cô ấy điều chỉnh giọng điệu để tránh nghe quá gay gắt.)
Moderate the debate – Điều hành cuộc tranh luận
Ví dụ:
The professor moderated the debate between the two students.
(Giáo sư điều hành cuộc tranh luận giữa hai sinh viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết