VIETNAMESE

Lương năng

Lương thưởng thêm, Thu nhập hiệu suất cao

word

ENGLISH

Energy Bonus

  
NOUN

/ˈɛnəʤi ˈbəʊnəs/

Incentive Pay, Productivity Bonus

“Lương năng” là mức lương thưởng thêm dựa trên đóng góp đặc biệt của nhân viên.

Ví dụ

1.

Công ty đã trao lương năng cho nhân viên vì những đóng góp đặc biệt.

The company awarded an energy bonus to employees for exceptional contributions.

2.

Lương năng khuyến khích nhân viên vượt trên cả nhiệm vụ của họ.

Energy bonuses motivate employees to go above and beyond their duties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Energy Bonus nhé! check Special Contribution Bonus - Thưởng đóng góp đặc biệt Phân biệt: Special Contribution Bonus nhấn mạnh vào khoản thưởng dành cho nhân viên có đóng góp vượt trội hoặc sáng tạo. Ví dụ: The special contribution bonus was awarded for his innovative project. (Khoản thưởng đóng góp đặc biệt được trao vì dự án sáng tạo của anh ấy.) check Recognition Pay - Thưởng ghi nhận Phân biệt: Recognition Pay tập trung vào việc ghi nhận và thưởng cho những đóng góp nổi bật. Ví dụ: Recognition pay motivates employees to go beyond their duties. (Thưởng ghi nhận khuyến khích nhân viên làm vượt ngoài trách nhiệm của họ.) check Performance Incentive - Khuyến khích hiệu suất Phân biệt: Performance Incentive nhấn mạnh vào các khoản thưởng nhằm thúc đẩy hiệu suất làm việc tốt hơn. Ví dụ: Performance incentives encourage team collaboration. (Khuyến khích hiệu suất thúc đẩy sự hợp tác trong nhóm.)