VIETNAMESE

nâng lương

Tăng lương

word

ENGLISH

Pay raise

  
NOUN

/peɪ reɪz/

Salary increase

“Nâng lương” là hành động tăng mức thu nhập cơ bản của một cá nhân trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty đã thông báo tăng lương 10% cho tất cả nhân viên.

The company announced a 10% pay raise for all employees.

2.

Tăng lương cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

Pay raises improve employee satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay raise (Nâng lương) nhé! check Salary upgrade – Tăng cấp lương Phân biệt: Salary upgrade nhấn mạnh việc tăng lương như một hình thức nâng cấp chế độ đãi ngộ. Ví dụ: Employees with outstanding performance received a salary upgrade. (Nhân viên có thành tích xuất sắc được tăng cấp lương.) check Remuneration rise – Tăng tiền thù lao Phân biệt: Remuneration rise mang nghĩa trang trọng, dùng trong các văn bản hoặc hợp đồng lao động để nói về việc tăng mức đãi ngộ. Ví dụ: The board approved a remuneration rise for top managers. (Ban lãnh đạo đã phê duyệt tăng tiền thù lao cho các quản lý cấp cao.) check Income boost – Tăng thu nhập Phân biệt: Income boost là cách nói thân thiện hơn, thường dùng trong quảng cáo hoặc đối thoại thông thường. Ví dụ: He was excited about the income boost after his promotion. (Anh ấy rất hào hứng với mức tăng thu nhập sau khi được thăng chức.)