VIETNAMESE

tiếp tay làm bậy

word

ENGLISH

aid and abet

  
PHRASE

/eɪd ænd əˈbɛt/

assist in wrongdoing, contribute to a crime

Tiếp tay làm bậy là hỗ trợ hoặc tham gia vào các hành động không phù hợp với đạo đức xã hội hoặc pháp luật, gây hại cho bản thân và cộng đồng.

Ví dụ

1.

Kẻ tình nghi bị kết tội tiếp tay làm bậy.

The suspect was charged with aiding and abetting.

2.

Anh đã được tuyên không tiếp tay làm bậy trong vụ trốn thuế.

He was found guilty of aiding and abetting tax evasion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aid nhé! check Assist - Hỗ trợ, giúp đỡ Phân biệt: Assist có nghĩa là giúp ai đó làm điều gì đó, thường không phải là hành động tự nguyện mà có thể là sự trợ giúp trong một công việc cụ thể. Ví dụ: She assisted the professor with his research. (Cô ấy đã hỗ trợ giáo sư trong việc nghiên cứu của ông ấy.) check Help - Giúp đỡ Phân biệt: Help là từ phổ biến nhất để diễn tả việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó, có thể là về mặt vật chất hoặc tinh thần. Help thường ít trang trọng hơn so với aid. Ví dụ: Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?) check Support - Hỗ trợ, ủng hộ Phân biệt: Support có thể bao gồm cả sự giúp đỡ tài chính, tinh thần, hoặc về mặt vật chất. Nó thường được dùng khi người giúp đỡ cung cấp một sự duy trì lâu dài hoặc ổn định. Ví dụ: The community has supported the family during their time of need. (Cộng đồng đã hỗ trợ gia đình trong thời gian khó khăn của họ.)