VIETNAMESE
tổ bay
ENGLISH
flight crew
/flaɪt kru/
Tổ bay là nhóm người điều khiển và tham gia thực hiện nhiệm vụ theo tính năng thiết kế của máy bay, bao gồm tổ lái, tiếp viên hàng không và các nhân viên hàng không khác theo yêu cầu thực hiện chuyến bay.
Ví dụ
1.
Tổ bay đang chuẩn bị khởi hành.
The flight crew is preparing for departure.
2.
Tổ bay đã phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến bay.
The flight crew worked together seamlessly to ensure the safety and comfort of passengers throughout the flight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt squad, crew và team nha! - Squad (tiểu đội, đội hình, phi đội): Thường chỉ đến một nhóm nhỏ của quân đội, cảnh sát hoặc đội cứu hộ, thường có mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The serious crime squad have taken over the investigation. (Đội điều tra tội phạm nghiêm trọng đã tiếp quản cuộc điều tra.) - Crew (đội ngũ, đoàn): Đề cập đến một nhóm người làm việc chung để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và chuyên môn cao. Chẳng hạn như đội ngũ vận hành một tàu thuyền, đội ngũ làm phim, ... Ví dụ: The crew of the plane instructed everyone to remain seated. (Phi hành đoàn yêu cầu mọi người ngồi yên.) - Team (đội, nhóm): Đây là một nhóm người có một mục tiêu chung và thường làm việc đồng thuận với nhau để đạt được mục tiêu đó. Ví dụ: Our soccer team won the match with the effort and cooperation of each member. (Đội bóng đá của chúng tôi đã chiến thắng trận đấu với sự cố gắng và sự hợp tác của mỗi thành viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết