VIETNAMESE

tiếp thực

ENGLISH

food runner

  
NOUN

/fud ˈrʌnər/

waiter, waitress

Tiếp thực là một vị trí trong ngành nhà hàng, khách sạn, có nhiệm vụ hỗ trợ bộ phận phục vụ trong việc chuẩn bị, dọn dẹp và vận chuyển thức ăn, đồ uống đến khu vực phục vụ khách hàng.

Ví dụ

1.

Những người tiếp thực đã vận chuyển thức ăn từ bếp đến bàn ăn một cách hiệu quả.

The food runners efficiently delivered food from the kitchen to tables.

2.

Người tiếp thực thường đóng góp vào trải nghiệm ăn uống tổng thể trong nhà hàng.

Food runners generally contribute to the overall dining experience in a restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt food runnerwaiter/waitress nha! - Food runner (tiếp thực, nhân viên chạy bàn): nhân viên phục vụ trong nhà hàng hoặc quán ăn, chịu trách nhiệm đưa món ăn từ bếp đến bàn của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Tiếp thực thường ít tương tác trực tiếp với khách hơn so với waiter/waitress. Ví dụ: The international student started working as a food runner at an Italian restaurant to earn extra income. (Người du học sinh bắt đầu làm tiếp thực tại một nhà hàng Ý để kiếm thêm thu nhập.) - Waiter/waitress (phục vụ bàn, bồi bàn): nhân viên phục vụ chính, chịu trách nhiệm ghi chú đơn đặt hàng, đưa thực đơn, nhận đơn hàng, phục vụ thức ăn và thức uống cho khách hàng, cung cấp dịch vụ tốt và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Ví dụ: The waiter smiled politely as he handed my bill to me. (Người phục vụ mỉm cười lịch sự khi đưa hóa đơn cho tôi.)