VIETNAMESE

tiếp kiến

word

ENGLISH

receive

  
VERB

/rɪˈsiv/

Tiếp kiến là yêu cầu hoặc cử người quan trọng tới chào đón hoặc đón rước một người hoặc một nhóm người đến thăm một cách chính thức và trang trọng, đặc biệt là khi người đó là một nhân vật quan trọng hoặc có vị trí cao trong xã hội hoặc chính trị.

Ví dụ

1.

Đại sứ đã tiếp kiến đoàn doanh nhân tại đại sứ quán.

The ambassador received the delegation of business leaders at the embassy.

2.

Nhà vua đã tiếp kiến những người thỉnh nguyện tại điện.

The king received the petitioners in the throne room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của receive (trong nghĩa tiếp kiến) nhé! check Grant an audience – Ban tiếp kiến Phân biệt: Grant an audience là cách nói trang trọng, thường dùng trong bối cảnh hoàng gia, tôn giáo hoặc lãnh đạo cấp cao — tương đương với receive trong nghĩa "tiếp kiến". Ví dụ: The queen granted an audience to the ambassador. (Nữ hoàng ban tiếp kiến cho đại sứ.) check Meet formally – Gặp mặt chính thức Phân biệt: Meet formally là cách diễn đạt rõ ràng và trang trọng — gần nghĩa với receive trong ngữ cảnh ngoại giao. Ví dụ: The president met formally with the new cabinet. (Tổng thống gặp chính thức các thành viên nội các mới.) check Hold an audience – Tổ chức buổi tiếp kiến Phân biệt: Hold an audience mô tả việc chủ động đón tiếp ai đó một cách nghi thức — tương đương receive. Ví dụ: The minister held an audience with regional leaders. (Bộ trưởng tổ chức tiếp kiến lãnh đạo địa phương.)