VIETNAMESE

đón tiếp đại biểu

tiếp đón khách mời, chào đón khách mời

word

ENGLISH

welcome delegates

  
VERB

/ˈwɛlkəm ˈdɛlɪɡəts/

welcome distinguished guests

"Đón tiếp đại biểu" là chào đón và tiếp đón những người đại diện tham dự một sự kiện hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Ủy ban đón tiếp đại biểu từ nhiều quốc gia đến hội nghị.

The committee welcomed delegates from various countries to the conference.

2.

Đón tiếp đại biểu tạo nên không khí tích cực cho sự kiện.

Welcoming delegates sets a positive tone for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Welcome Delegates nhé! check Greet Representatives – Chào đón đại biểu Phân biệt: Greet Representatives chỉ hành động chào đón những đại biểu, có thể là một cử chỉ xã giao hoặc đơn giản là một lời chào. Welcome Delegates có thể ám chỉ một sự tiếp đón chính thức và chuẩn bị chu đáo cho phái đoàn tham gia một sự kiện hoặc hội nghị. Ví dụ: The host warmly greeted representatives from various countries. (Chủ nhà đã chào đón đại biểu từ nhiều quốc gia khác nhau một cách nồng nhiệt.) check Receive Attendees – Đón tiếp người tham dự Phân biệt: Receive Attendees là việc đón tiếp những người tham gia sự kiện, có thể là hội nghị, lễ hội, hoặc các sự kiện chính thức. Welcome Delegates có thể chỉ đặc biệt chào đón những đại biểu quan trọng hoặc phái đoàn chính thức tham gia. Ví dụ: Volunteers were assigned to receive attendees at the conference entrance. (Các tình nguyện viên được giao nhiệm vụ đón tiếp người tham dự tại lối vào hội nghị.) check Host Delegations – Đón tiếp phái đoàn Phân biệt: Host Delegations chỉ việc tiếp đón và tổ chức sự kiện cho các phái đoàn, thường là các nhóm đại diện của các tổ chức, chính phủ hay các đoàn thể quốc tế. Welcome Delegates có thể dùng cho việc chào đón đại biểu tham gia sự kiện, nhưng không nhất thiết phải là một sự kiện lớn. Ví dụ: The city hosted delegations from multiple international organizations. (Thành phố đã đón tiếp các phái đoàn từ nhiều tổ chức quốc tế.) check Escort Guests – Hướng dẫn khách mời Phân biệt: Escort Guests nhấn mạnh việc hướng dẫn và đi cùng khách mời đến các khu vực hoặc chỗ ngồi đã được chỉ định trong sự kiện. Welcome Delegates có thể bao hàm việc tiếp đón và chuẩn bị mọi thứ cho các đại biểu, không chỉ đơn giản là hướng dẫn. Ví dụ: The staff escorted guests to their designated seats for the opening ceremony. (Nhân viên đã hướng dẫn khách mời đến chỗ ngồi được chỉ định cho lễ khai mạc.)