VIETNAMESE

tiếng trống

tiếng gõ trống

word

ENGLISH

drumming

  
NOUN

/ˈdrʌmɪŋ/

pounding, tapping

Tiếng trống là âm thanh phát ra khi gõ vào mặt trống, thường lớn và vang.

Ví dụ

1.

Tiếng trống vang vọng qua thung lũng khi buổi lễ bắt đầu.

The drumming echoed through the valley as the ceremony began.

2.

Tiếng trống làm sôi động các vũ công trong buổi biểu diễn.

The drumming sound energized the dancers during the performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drumming nhé! check Beating – Tiếng gõ nhịp nhàng Phân biệt: Beating là hành động đánh có nhịp, có thể nhẹ hơn drumming, vốn có thể mạnh và vang hơn. Ví dụ: He was beating on the table impatiently. (Anh ấy gõ lên bàn một cách thiếu kiên nhẫn.) check Banging – Tiếng đập mạnh, dứt khoát Phân biệt: Banging là tiếng đập lớn và đột ngột hơn drumming, vốn có nhịp điệu đều đặn hơn. Ví dụ: He was banging on the door, demanding to be let in. (Anh ấy đập mạnh vào cửa, yêu cầu được vào.) check Tapping – Tiếng gõ nhẹ, liên tục Phân biệt: Tapping là tiếng gõ nhẹ hơn drumming, có thể tạo ra nhịp điệu nhưng không lớn bằng. Ví dụ: She was tapping her fingers on the desk while thinking. (Cô ấy gõ ngón tay lên bàn trong khi suy nghĩ.) check Thudding – Tiếng đập trầm, nặng, thường từ vật rơi xuống hoặc đánh mạnh Phân biệt: Thudding là tiếng đập trầm hơn drumming, thường không có nhịp điệu rõ ràng. Ví dụ: The heavy book fell with a loud thud. (Cuốn sách nặng rơi xuống với một tiếng "bịch" lớn.)