VIETNAMESE
kéo dài tuổi thọ
ENGLISH
prolong longevity
/prəˈlɔŋ lɔnˈʤɛvəti/
increase longevity
Kéo dài tuổi thọ là từ ám chỉ việc làm cho thời gian mà một người hoặc một thứ gì đó tồn tại được dài lâu hơn.
Ví dụ
1.
Lối sống lành mạnh giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện thể chất lẫn tinh thần.
Healthy habits can help prolong longevity and improve well-being.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu cách kéo dài tuổi thọ và tăng chất lượng cuộc sống.
Scientists study ways to prolong longevity and enhance quality of life.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng về các hoạt động để "kéo dài tuổi thọ" nhé: - Healthy diets: chế độ ăn lành mạnh -> Ví dụ: Many nutritionists emphasize the importance of incorporating a variety of fruits, vegetables, and whole grains into healthy diets for overall well-being. (Nhiều chuyên gia dinh dưỡng nhấn mạnh sự quan trọng của việc đưa gồm nhiều loại trái cây, rau củ, và ngũ cốc nguyên hạt vào chế độ ăn lành mạnh để duy trì sức khỏe tổng thể.) - Regular exercise: tập thể dục thường xuyên -> Ví dụ: Mary maintains her physical fitness through regular exercises such as jogging, swimming, and yoga. ƠMary duy trì tình trạng sức khỏe với việc tập thể dục đều đặn như chạy bộ, bơi lội, và yoga.) - Maintain a healthy weight: giữ cân nặng ở mức khỏe mạnh -> Ví dụ: It's important to be mindful of portion sizes and make nutritious food choices to help maintain a healthy weight throughout life. (Việc chú ý đến kích thước phần và lựa chọn thức ăn dinh dưỡng là quan trọng để giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh suốt cuộc đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết