VIETNAMESE

tiếng nước ngoài

word

ENGLISH

Foreign language

  
NOUN

/ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/

tiếng nước ngoài là ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của một người.

Ví dụ

1.

Học tiếng nước ngoài là một trải nghiệm bổ ích.

Learning a foreign language is rewarding.

2.

Cô ấy dạy tiếng nước ngoài cho học sinh.

She teaches foreign languages to students.

Ghi chú

Từ Foreign language là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ họcgiao tiếp toàn cầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Non-native language – Ngôn ngữ không bản địa Ví dụ: Foreign language refers to any non-native language learned for communication or study. (Tiếng nước ngoài là bất kỳ ngôn ngữ nào không phải tiếng mẹ đẻ được học để giao tiếp hoặc nghiên cứu.) check Global language skill – Kỹ năng ngôn ngữ toàn cầu Ví dụ: Learning a foreign language is considered a valuable global language skill. (Việc học tiếng nước ngoài được coi là kỹ năng ngôn ngữ quan trọng trong toàn cầu hóa.) check Cross-border communication tool – Công cụ giao tiếp xuyên quốc gia Ví dụ: It acts as a cross-border communication tool in travel, business, and diplomacy. (Là công cụ giao tiếp xuyên quốc gia trong du lịch, kinh doanh và ngoại giao.) check Multilingual advantage – Lợi thế đa ngôn ngữ Ví dụ: Knowing a foreign language offers a multilingual advantage in the job market. (Thành thạo tiếng nước ngoài giúp tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động.)