VIETNAMESE
người có tiếng nói
người có quyền lực
ENGLISH
influential person
/ˌɪnflʊˈɛnʃəl ˈpɜːsn/
powerful individual
“Người có tiếng nói” là người có ảnh hưởng hoặc quyền lực trong việc thể hiện ý kiến.
Ví dụ
1.
Người có tiếng nói đã định hình kết quả của cuộc tranh luận.
An influential person shaped the outcome of the debate.
2.
Người có tiếng nói có thể thúc đẩy thay đổi tích cực.
Influential persons can drive positive change.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của influential person nhé!
Powerful figure – Nhân vật có quyền lực
Phân biệt:
Powerful figure là cụm từ thường dùng trong chính trị, truyền thông — gần nghĩa với influential person.
Ví dụ:
She became a powerful figure in the tech industry.
(Cô ấy trở thành một nhân vật có tiếng trong ngành công nghệ.)
Key opinion leader – Người dẫn dắt dư luận
Phân biệt:
Key opinion leader (KOL) là cách gọi hiện đại, chỉ những người có ảnh hưởng tới công chúng — đồng nghĩa với influential person.
Ví dụ:
The brand collaborated with a key opinion leader.
(Thương hiệu hợp tác với một người có ảnh hưởng lớn.)
Prominent individual – Cá nhân nổi bật
Phân biệt:
Prominent individual là cách nói trang trọng, chỉ người có sức ảnh hưởng rõ rệt trong cộng đồng — gần nghĩa với influential person.
Ví dụ:
He is a prominent individual in the legal field.
(Anh ấy là một cá nhân nổi bật trong lĩnh vực pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết