VIETNAMESE

tiếng nói thầm

tiếng thì thầm

word

ENGLISH

whispering

  
NOUN

/ˈwɪspərɪŋ/

murmuring, muttering

Tiếng nói thầm là âm thanh nhỏ, thường để trao đổi bí mật hoặc riêng tư.

Ví dụ

1.

Tiếng nói thầm ở góc lớp thu hút sự chú ý của giáo viên.

The whispering in the corner caught the teacher’s attention.

2.

Những tiếng nói thầm làm căn phòng tràn ngập không khí bí mật.

Whispering voices filled the room with an air of secrecy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whispering nhé! check Murmuring – Tiếng rì rầm, nhỏ, có thể kéo dài Phân biệt: Murmuring là tiếng nói nhỏ và kéo dài, thường không rõ ràng, trong khi whispering có thể rõ nghĩa hơn nhưng vẫn giữ âm lượng nhỏ. Ví dụ: They were murmuring softly in the library. (Họ đang nói chuyện rì rầm trong thư viện.) check Hissing – Tiếng xì xì, có thể thể hiện sự cảnh báo hoặc giận dữ Phân biệt: Hissing là tiếng rít nhẹ, có thể do động vật hoặc con người tạo ra, khác với whispering, vốn là giọng nói nhỏ. Ví dụ: The snake was hissing menacingly. (Con rắn đang xì xì đầy đe dọa.) check Muttering – Tiếng lầm bầm Phân biệt: Muttering là tiếng nói nhỏ nhưng có thể không rõ ràng, thường mang sắc thái khó chịu, trong khi whispering thường để giao tiếp bí mật. Ví dụ: He was muttering something under his breath. (Anh ấy lẩm bẩm điều gì đó dưới hơi thở.) check Humming – Tiếng ngân nga không rõ lời Phân biệt: Humming là âm thanh ngân nga từ miệng hoặc thiết bị điện, không giống whispering, vốn là giọng nói nhỏ. Ví dụ: She was humming a tune while working. (Cô ấy ngân nga một giai điệu khi làm việc.)