VIETNAMESE

tiếng Lào

word

ENGLISH

Lao

  
NOUN

/laʊ/

tiếng Lào là ngôn ngữ chính thức của Lào, thuộc ngữ hệ Tai-Kadai.

Ví dụ

1.

Tiếng Lào được nói bởi hàng triệu người ở Lào.

Lao is spoken by millions in Laos.

2.

Cô ấy học ngữ pháp tiếng Lào.

She studies Lao grammar.

Ghi chú

Từ Lao là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ khu vực Đông Nam Áchính trị – xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Laos – Lào Ví dụ: Lao is the official language of Laos, a landlocked country in Southeast Asia. (Tiếng Lào là ngôn ngữ chính thức của nước Lào – quốc gia không giáp biển ở Đông Nam Á.) check Single-party socialist state – Nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn đảng Ví dụ: Laos is a single-party socialist state led by the Lao People's Revolutionary Party. (Lào là nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn đảng do Đảng Cách mạng Nhân dân Lào lãnh đạo.) check Inland Southeast Asia – Đông Nam Á lục địa Ví dụ: It is located in inland Southeast Asia, sharing borders with five countries. (Nằm ở Đông Nam Á lục địa, giáp với 5 quốc gia khác nhau.) check Hydropower-dependent economy – Kinh tế phụ thuộc vào thủy điện Ví dụ: The Lao economy is a hydropower-dependent economy with foreign investment support. (Nền kinh tế Lào phụ thuộc nhiều vào thủy điện và vốn đầu tư nước ngoài.)