VIETNAMESE
tiếng lạo xạo
tiếng rào rạo, tiếng cọ xát
ENGLISH
crunching
/ˈkrʌnʧɪŋ/
rustling, grinding
Tiếng lạo xạo là âm thanh phát ra khi cát, sỏi hoặc các vật nhỏ va chạm vào nhau.
Ví dụ
1.
Tiếng lạo xạo của sỏi dưới chân vang to trong đêm yên tĩnh.
The crunching of the gravel underfoot was loud in the quiet night.
2.
Cô ấy thích tiếng lạo xạo của lá khô khi đi bộ.
She enjoyed the crunching sound of dry leaves while walking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crunching nhé!
Rustling - Tiếng xào xạc, nhẹ hơn khi vật nhỏ cọ vào nhau
Phân biệt:
Rustling là tiếng lá hoặc giấy cọ vào nhau, nhẹ hơn crunching, vốn thường do vật cứng va chạm.
Ví dụ:
The leaves were rustling in the wind.
(Những chiếc lá xào xạc trong gió.)
Cracking - Tiếng vỡ, nứt của vật liệu cứng
Phân biệt:
Cracking là tiếng vật cứng như gỗ hoặc thủy tinh vỡ hoặc nứt, thường ngắn và dứt khoát hơn crunching.
Ví dụ:
The ice was cracking under his feet.
(Băng nứt dưới chân anh ấy.)
Grinding - Tiếng nghiền hoặc cọ sát mạnh
Phân biệt:
Grinding là tiếng ma sát mạnh hơn crunching, thường liên quan đến máy móc hoặc đá.
Ví dụ:
The machine was grinding the coffee beans.
(Chiếc máy đang nghiền hạt cà phê.)
Crumbling - Tiếng vụn vỡ của vật mềm hoặc xốp
Phân biệt:
Crumbling là tiếng vật xốp hoặc mềm vỡ vụn, nhẹ hơn crunching.
Ví dụ:
The old cookies were crumbling in my hands.
(Những chiếc bánh quy cũ vỡ vụn trong tay tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết