VIETNAMESE

tiếng gọi

tiếng hô, tiếng gọi lớn

word

ENGLISH

calling

  
NOUN

/ˈkɔːlɪŋ/

shouting

"Tiếng gọi" là âm thanh phát ra để thu hút sự chú ý, thường từ con người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Tiếng gọi của người chăn cừu đưa đàn cừu trở về chuồng.

The calling of the shepherd brought the sheep back to the barn.

2.

Tiếng gọi của con chim vang vọng khắp khu rừng.

The bird’s calling echoed through the forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của calling nhé! check Shouting - Tiếng hét lớn để gọi ai đó Phân biệt: Shouting là tiếng hét lớn để thu hút sự chú ý, trong khi calling có thể nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: He was shouting for help in the distance. (Anh ấy đang hét lên cầu cứu từ xa.) check Hailing - Tiếng gọi để chào hoặc thu hút sự chú ý Phân biệt: Hailing là tiếng gọi lớn để thu hút sự chú ý, thường trong trường hợp trang trọng hơn calling. Ví dụ: He hailed a taxi on the busy street. (Anh ấy gọi một chiếc taxi trên con phố đông đúc.) check Yelling - Tiếng hét lớn, mạnh mẽ Phân biệt: Yelling là tiếng hét lớn và mạnh mẽ, thường thể hiện cảm xúc mạnh hơn calling. Ví dụ: She was yelling at her brother for breaking her phone. (Cô ấy hét vào mặt em trai vì làm vỡ điện thoại của cô.) check Crying out - Tiếng kêu to, có thể vì sợ hãi hoặc đau đớn Phân biệt: Crying out mô tả tiếng kêu thất thanh do hoảng sợ hoặc đau đớn, khác với calling, vốn có thể không mang sắc thái cảm xúc mạnh như vậy. Ví dụ: She cried out in pain when she twisted her ankle. (Cô ấy hét lên vì đau khi bị trật mắt cá chân.)