VIETNAMESE

tiếng động lớn

tiếng va đập lớn

word

ENGLISH

loud noise

  
NOUN

/laʊd nɔɪz/

booming sound

"Tiếng động lớn" là âm thanh mạnh, vang dội, thường do va chạm hoặc chuyển động mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Tiếng động lớn từ cơn giông làm rung chuyển cửa sổ.

The loud noise of the thunderstorm shook the windows.

2.

Tiếng động lớn từ nhà máy khiến hàng xóm thức cả đêm.

The loud noise from the factory kept the neighbors awake all night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loud noise nhé! check Clamor - Tiếng ồn lớn từ nhiều nguồn khác nhau Phân biệt: Clamor là tiếng ồn to từ nhiều người hoặc vật, khác với loud noise, vốn có thể chỉ một nguồn âm thanh duy nhất. Ví dụ: The clamor of the market made it hard to hear. (Tiếng ồn ào từ chợ khiến khó nghe rõ.) check Racket - Tiếng ồn hỗn loạn, gây khó chịu Phân biệt: Racket mô tả tiếng ồn lớn, hỗn loạn và gây khó chịu hơn loud noise. Ví dụ: The kids were making a terrible racket outside. (Lũ trẻ đang gây ra tiếng ồn kinh khủng bên ngoài.) check Boom - Tiếng nổ lớn, vang xa Phân biệt: Boom là tiếng nổ lớn, có thể từ pháo hoặc sấm, mạnh hơn và đột ngột hơn loud noise. Ví dụ: A loud boom shook the windows. (Một tiếng nổ lớn làm rung cửa sổ.) check Roaring - Tiếng gầm lớn, liên tục Phân biệt: Roaring là tiếng ồn lớn, kéo dài từ động cơ hoặc thiên nhiên, trong khi loud noise có thể là bất kỳ âm thanh lớn nào. Ví dụ: The roaring of the waterfall was deafening. (Tiếng gầm của thác nước vang dội đến mức điếc tai.)