VIETNAMESE
lớn tiếng
Nói to, hét lớn
ENGLISH
Loud speech
/laʊd spiːʧ/
Shouting, Yelling
Lớn tiếng là hành động nói hoặc phát âm với âm lượng lớn, thường mang sắc thái tiêu cực.
Ví dụ
1.
Lời nói lớn tiếng của anh ấy làm gián đoạn buổi họp yên bình.
His loud speech disrupted the peaceful meeting.
2.
Nói lớn tiếng không phù hợp trong các môi trường trang trọng.
Loud speech is not appropriate in formal settings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loud speech nhé!
Shouting – La hét
Phân biệt:
Shouting là việc nói rất lớn tiếng, thường mang tính chất giận dữ hoặc yêu cầu sự chú ý. Loud speech có thể chỉ việc nói to, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự giận dữ như shouting.
Ví dụ:
He was shouting to be heard over the noise.
(Anh ta đang la hét để được nghe thấy giữa đám đông.)
Yelling – Hét lên
Phân biệt:
Yelling là hành động la hét hoặc hét lên, thường mang tính chất bộc phát và có thể thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Loud speech chỉ việc nói to, nhưng không nhất thiết phải đi kèm với cảm xúc mãnh liệt như yelling.
Ví dụ:
She was yelling at the top of her lungs.
(Cô ấy hét lên thật to.)
Booming voice – Giọng nói vang
Phân biệt:
Booming voice đề cập đến một giọng nói lớn và vang dội, thường được sử dụng trong các tình huống công cộng để thu hút sự chú ý. Loud speech chỉ đơn giản là nói to mà không nhất thiết phải có sự vang vọng như booming voice.
Ví dụ:
His booming voice could be heard from across the room.
(Giọng nói vang dội của anh ấy có thể nghe thấy từ bên kia phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết