VIETNAMESE
tiếng dân tộc
ENGLISH
Ethnic language
/ˈɛθnɪk ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiếng dân tộc là ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số trong một quốc gia.
Ví dụ
1.
Tiếng dân tộc lưu giữ các truyền thống độc đáo.
Ethnic languages preserve unique traditions.
2.
Chúng ta nên thúc đẩy việc dạy tiếng dân tộc trong trường học.
We should promote ethnic languages in schools.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ethnic language nhé!
Indigenous language – Ngôn ngữ bản địa
Phân biệt:
Indigenous language là ngôn ngữ của các nhóm dân tộc bản địa, thường dùng trong các cộng đồng gốc dân tộc hoặc các vùng xa xôi. Ethnic language có thể bao gồm cả các ngôn ngữ của các nhóm dân tộc thiểu số trên toàn cầu.
Ví dụ:
Many indigenous languages are at risk of disappearing.
(Nhiều ngôn ngữ bản địa đang có nguy cơ biến mất.)
Tribal language – Ngôn ngữ bộ tộc
Phân biệt:
Tribal language là ngôn ngữ đặc trưng của các bộ tộc, tương tự như ethnic language, nhưng tập trung vào các nhóm nhỏ hơn và có thể không được công nhận rộng rãi.
Ví dụ:
They speak a rare tribal language that few understand.
(Họ nói một ngôn ngữ bộ tộc hiếm có mà ít người hiểu.)
Minority language – Ngôn ngữ thiểu số
Phân biệt:
Minority language chỉ những ngôn ngữ được sử dụng bởi các nhóm dân tộc thiểu số trong một quốc gia. Ethnic language có thể bao gồm tất cả ngôn ngữ của các nhóm dân tộc, không nhất thiết chỉ là những ngôn ngữ thiểu số.
Ví dụ:
In some countries, minority languages are spoken alongside the national language.
(Ở một số quốc gia, các ngôn ngữ thiểu số được nói song song với ngôn ngữ quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết